Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đỗ Cường Tráng

Công Ty TNHH Đỗ Cường Tráng có địa chỉ tại Số 64 Hồ Ngọc Lân 01 đường Kinh Bắc 01 - Phường Kinh Bắc - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300795897 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300795897

Ngày cấp 23-12-2013 Ngày đóng MST 13-08-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đỗ Cường Tráng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Điện thoại / Fax 0945913116 /
Địa chỉ trụ sở

Số 64 Hồ Ngọc Lân 01 đường Kinh Bắc 01 - Phường Kinh Bắc - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0945913116 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 64 Hồ Ngọc Lân 01 đường Kinh Bắc 01 - Phường Kinh Bắc - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300795897 / 23-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/25/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-579 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Cường Tráng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 226 đường Ngô Gia Tự-Phường Tiền An-Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Đỗ Cường Tráng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2300795897, 0945913116, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Kinh Bắc, Đỗ Cường Tráng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
10 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
11 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
12 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290