Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Đình ước

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Đình ước có địa chỉ tại Ki ốt số 55 dãy 9 Chợ trung tâm Thị trấn Phố Mới - Thị trấn Phố Mới - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300815310 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quế Võ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300815310

Ngày cấp 14-01-2014 Ngày đóng MST 14-10-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Đình ước

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quế Võ Điện thoại / Fax 0968608719 /
Địa chỉ trụ sở

Ki ốt số 55 dãy 9 Chợ trung tâm Thị trấn Phố Mới - Thị trấn Phố Mới - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0968608719 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Ki ốt số 55 dãy 9 Chợ trung tâm Thị trấn Phố Mới - Thị trấn Phố Mới - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300815310 / 14-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình ước

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Giang Liễu-Xã Phương Liễu-Huyện Quế Võ-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Đình ước

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300815310, 0968608719, Bắc Ninh, Huyện Quế Võ, Thị Trấn Phố Mới, Nguyễn Đình ước

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
5 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
8 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
9 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
10 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
11 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
15 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
16 Thu gom rác thải không độc hại 38110
17 Thu gom rác thải độc hại 3812
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
19 Tái chế phế liệu 3830
20 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
21 Xây dựng nhà các loại 41000
22 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
23 Xây dựng công trình công ích 42200
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Phá dỡ 43110
26 Chuẩn bị mặt bằng 43120
27 Lắp đặt hệ thống điện 43210
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
29 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
30 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
36 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
37 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
38 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
42 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
43 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
44 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
45 Cung ứng lao động tạm thời 78200
46 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
47 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300