Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phần Mềm Đa Phương Tiện Rubycell

Công Ty TNHH Phần Mềm Đa Phương Tiện Rubycell có địa chỉ tại Số 26, ngõ 29 đường Huyền Quang, khu Đọ Xá - Phường Ninh Xá - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300821667 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300821667

Ngày cấp 24-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phần Mềm Đa Phương Tiện Rubycell

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Điện thoại / Fax 02416255266 /
Địa chỉ trụ sở

Số 26, ngõ 29 đường Huyền Quang, khu Đọ Xá - Phường Ninh Xá - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02416255266 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 26, ngõ 29 đường Huyền Quang, khu Đọ Xá - Phường Ninh Xá - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300821667 / 24-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/27/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Kim Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 26 ngõ 29 đường Huyền Quang, khu Đọ Xá-Phường Ninh Xá-Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Kim Nga

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300821667, 02416255266, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Ninh Xá, Nguyễn Thị Kim Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
2 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
3 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
4 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
5 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
6 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
7 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
8 Lập trình máy vi tính 62010
9 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
10 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
11 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
12 Cổng thông tin 63120
13 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
14 Quảng cáo 73100
15 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
16 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600