Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH P.N.S - Tech

P.N.S - TECH., LTD

Công Ty TNHH P.N.S - Tech - P.N.S - TECH., LTD có địa chỉ tại ( NR ông Nguyễn Tài Quýnh) thôn Giang Liễu - Xã Phương Liễu - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300843413 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quế Võ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất linh kiện điện tử

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300843413

Ngày cấp 27-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH P.N.S - Tech

Tên giao dịch

P.N.S - TECH., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quế Võ Điện thoại / Fax 0983847406 /
Địa chỉ trụ sở

( NR ông Nguyễn Tài Quýnh) thôn Giang Liễu - Xã Phương Liễu - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983847406 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ( NR ông Nguyễn Tài Quýnh) thôn Giang Liễu - Xã Phương Liễu - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300843413 / 27-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/8/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-092 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Jang Yunho

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 420 - CT4, Khu đô thị Mỹ Đình-Phường Mễ Trì-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

JANG YUNHO

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất linh kiện điện tử Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300843413, 0983847406, P.N.S - TECH., LTD, Bắc Ninh, Huyện Quế Võ, Xã Phương Liễu, Jang Yunho, JANG YUNHO

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
3 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
7 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
8 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
9 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200