Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Đăng Hải Bắc Ninh

Công Ty TNHH Đầu Tư Đăng Hải Bắc Ninh có địa chỉ tại NR ông Đỗ Đăng Thiện, Thôn Nhất Trai - Xã Minh Tân - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300848309 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lương Tài

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300848309

Ngày cấp 06-05-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Đăng Hải Bắc Ninh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lương Tài Điện thoại / Fax 0989788985 /
Địa chỉ trụ sở

NR ông Đỗ Đăng Thiện, Thôn Nhất Trai - Xã Minh Tân - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989788985 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế NR ông Đỗ Đăng Thiện, Thôn Nhất Trai - Xã Minh Tân - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300848309 / 06-05-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/10/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Đăng Thiện

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nhất Trai-Xã Minh Tân-Huyện Lương Tài-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Đỗ Đăng Thiện

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300848309, 0989788985, Bắc Ninh, Huyện Lương Tài, Xã Minh Tân, Đỗ Đăng Thiện, Nguyễn Thị Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933