Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Gia Bình

GIA BINH GROUP

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Gia Bình - GIA BINH GROUP có địa chỉ tại ô 17 Liền kề 1, tiểu khu đô thị mới Vạn phúc - Phường Vạn Phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 2300850876 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300850876

Ngày cấp 09-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Gia Bình

Tên giao dịch

GIA BINH GROUP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0463252388 /
Địa chỉ trụ sở

ô 17 Liền kề 1, tiểu khu đô thị mới Vạn phúc - Phường Vạn Phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0463252388 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ô 17 Liền kề 1, tiểu khu đô thị mới Vạn phúc - Phường Vạn Phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300850876 / 09-06-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-072 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Nhật Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 2-Phường Dư Hàng Kênh-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Vũ Nhật Hoàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2300850876, 0463252388, GIA BINH GROUP, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Vạn Phúc, Vũ Nhật Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác quặng sắt 07100
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
5 Khai thác và thu gom than bùn 08920
6 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
7 Sản xuất rượu vang 11020
8 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
9 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
10 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
13 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
14 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
15 Sản xuất than cốc 19100
16 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
17 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
18 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
19 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
20 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
21 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
22 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
23 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
24 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
25 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
26 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
27 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
28 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
29 Thu gom rác thải không độc hại 38110
30 Thu gom rác thải độc hại 3812
31 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
32 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
33 Xây dựng nhà các loại 41000
34 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
35 Xây dựng công trình công ích 42200
36 Phá dỡ 43110
37 Chuẩn bị mặt bằng 43120
38 Lắp đặt hệ thống điện 43210
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
40 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
41 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
42 Bán buôn gạo 46310
43 Bán buôn thực phẩm 4632
44 Bán buôn đồ uống 4633
45 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
46 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
48 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
49 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
50 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
52 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
53 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
54 Bốc xếp hàng hóa 5224
55 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990