Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Kỹ Thuật Tuấn Đạt

Công Ty TNHH Công Nghệ Kỹ Thuật Tuấn Đạt có địa chỉ tại Khu Lãm Làng (NR: Đoàn Quang Tịnh) - Xã Vân Dương - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300853813 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300853813

Ngày cấp 21-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Kỹ Thuật Tuấn Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Điện thoại / Fax 02416273269 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Lãm Làng (NR: Đoàn Quang Tịnh) - Xã Vân Dương - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02416273269 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Lãm Làng (NR: Đoàn Quang Tịnh) - Xã Vân Dương - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300853813 / 21-07-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-163 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đoàn Quang Tịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Lãm Làng-Xã Vân Dương-Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Đoàn Quang Tịnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300853813, 02416273269, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Xã Vân Dương, Đoàn Quang Tịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
2 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
9 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
10 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
14 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990