Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nhật Minh Phong

Công Ty TNHH Nhật Minh Phong có địa chỉ tại (NR ông Nguyễn Văn Khuê) Khu Thượng - Phường Khắc Niệm - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300855391 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gia cầm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300855391

Ngày cấp 15-08-2014 Ngày đóng MST 27-08-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nhật Minh Phong

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Điện thoại / Fax 0968686685 /
Địa chỉ trụ sở

(NR ông Nguyễn Văn Khuê) Khu Thượng - Phường Khắc Niệm - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0968686685 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế (NR ông Nguyễn Văn Khuê) Khu Thượng - Phường Khắc Niệm - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300855391 / 15-08-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/25/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Hoài Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Triều-Xã Nam Sơn-Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Đỗ Hoài Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi gia cầm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2300855391, 0968686685, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Khắc Niệm, Đỗ Hoài Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Thu gom rác thải không độc hại 38110
6 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210