Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH công nghiệp chính xác Trung Vũ (Việt Nam)

Công ty TNHH công nghiệp chính xác Trung Vũ (Việt Nam) có địa chỉ tại Lô G6-1, Khu công nghiệp Quế Võ (khu vực mở rộng) - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300858829 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300858829

Ngày cấp 14-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH công nghiệp chính xác Trung Vũ (Việt Nam)

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Điện thoại / Fax 02413952185 /
Địa chỉ trụ sở

Lô G6-1, Khu công nghiệp Quế Võ (khu vực mở rộng) - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0968529667 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô G6-1, Khu công nghiệp Quế Võ (khu vực mở rộng) - - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 212043.000703 / 23-09-2014 Cơ quan cấp Ban quản lý các KCN tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/23/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 1-151-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

LAI SHU SHENG

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô G6-1, Khu công nghiệp Quế Võ-Huyện Quế Võ-Bắc Ninh

Tên giám đốc

TGĐ: LAI SHU SHENG

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300858829, 212043.000703, 02413952185, Bắc Ninh, Huyện Quế Võ, Khu Công Nghiệp Quế Võ, LAI SHU SHENG, TGĐ: LAI SHU SHENG

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110