Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Chế Biến Thực Phẩm Minh Giang

MINH GIANG FOOD CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Chế Biến Thực Phẩm Minh Giang - MINH GIANG FOOD CO., LTD có địa chỉ tại NR ô Nguyễn Văn Họa, thôn Giang Liễu - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300859195 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quế Võ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300859195

Ngày cấp 21-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Chế Biến Thực Phẩm Minh Giang

Tên giao dịch

MINH GIANG FOOD CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quế Võ Điện thoại / Fax 0979363242 /
Địa chỉ trụ sở

NR ô Nguyễn Văn Họa, thôn Giang Liễu - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979363242 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế NR ô Nguyễn Văn Họa, thôn Giang Liễu - - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300859195 / 21-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/22/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Sỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Giang Liễu-Huyện Quế Võ-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Sỹ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2300859195, 0979363242, MINH GIANG FOOD CO., LTD, Bắc Ninh, Huyện Quế Võ, Nguyễn Văn Sỹ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
5 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
6 Bán buôn gạo 46310
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn đồ uống 4633
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn tổng hợp 46900
11 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
12 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
13 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
14 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
15 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
16 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
19 Dịch vụ ăn uống khác 56290
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
21 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
22 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990