Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Trường Đạt

TRUONG DAT MECHANIS COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Cơ Khí Trường Đạt - TRUONG DAT MECHANIS COMPANY LIMITED có địa chỉ tại (NR Bà Vũ Thị Yến), 27 G đường Hàn Thuyên - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300861839 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300861839

Ngày cấp 29-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Trường Đạt

Tên giao dịch

TRUONG DAT MECHANIS COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Điện thoại / Fax 02413692555 /
Địa chỉ trụ sở

(NR Bà Vũ Thị Yến), 27 G đường Hàn Thuyên - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02413692555 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế (NR Bà Vũ Thị Yến), 27 G đường Hàn Thuyên - - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300861839 / 29-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/28/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Ngọc Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 05, khu 7-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Trương Ngọc Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300861839, 02413692555, TRUONG DAT MECHANIS COMPANY LIMITED, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Trương Ngọc Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
3 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
10 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
11 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
12 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
13 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
14 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
15 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
16 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
17 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
18 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
19 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
20 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
21 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
22 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
23 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
24 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
32 Cho thuê xe có động cơ 7710
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990