Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thắng Lợi Quế Võ

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thắng Lợi Quế Võ có địa chỉ tại Thôn Đô Đàn (Nhà riêng: ông Nguyễn Duy Lợi) - Xã Chi Lăng - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300865047 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quế Võ

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ ăn uống khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300865047

Ngày cấp 08-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thắng Lợi Quế Võ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quế Võ Điện thoại / Fax 01679528628 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đô Đàn (Nhà riêng: ông Nguyễn Duy Lợi) - Xã Chi Lăng - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01679528628 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đô Đàn (Nhà riêng: ông Nguyễn Duy Lợi) - Xã Chi Lăng - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300865047 / 08-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/12/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-314 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đô Đàn-Xã Chi Lăng-Huyện Quế Võ-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Duy Lợi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ ăn uống khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2300865047, 01679528628, Bắc Ninh, Huyện Quế Võ, Xã Chi Lăng, Nguyễn Duy Lợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
2 Bán buôn thực phẩm 4632
3 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
4 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
5 Dịch vụ ăn uống khác 56290