Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Thương Mại Trường Sơn

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Thương Mại Trường Sơn có địa chỉ tại (NR: Nguyễn Đăng Hùng), Thôn Quảng Bố - Xã Quảng Phú - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300882010 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lương Tài

Ngành nghề kinh doanh chính: Đúc kim loại màu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300882010

Ngày cấp 24-02-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Thương Mại Trường Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lương Tài Điện thoại / Fax 0947042055 /
Địa chỉ trụ sở

(NR: Nguyễn Đăng Hùng), Thôn Quảng Bố - Xã Quảng Phú - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0947042055 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế (NR: Nguyễn Đăng Hùng), Thôn Quảng Bố - Xã Quảng Phú - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300882010 / 24-02-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-02-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đăng Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Quảng Bố-Xã Quảng Phú-Huyện Lương Tài-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Đăng Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Dương Thị Quế

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đúc kim loại màu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300882010, 0947042055, Bắc Ninh, Huyện Lương Tài, Xã Quảng Phú, Nguyễn Đăng Hùng, Dương Thị Quế

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc kim loại màu 24320
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Tái chế phế liệu 3830
6 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933