Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Dịch Vụ Anh Thành Đạt

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Dịch Vụ Anh Thành Đạt có địa chỉ tại (NR Nguyễn Văn Thanh) Thôn Thiểm Xuyên - Xã Thụy Hòa - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300883215 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Phong

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300883215

Ngày cấp 17-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Dịch Vụ Anh Thành Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Phong Điện thoại / Fax 02413682568 / 09489
Địa chỉ trụ sở

(NR Nguyễn Văn Thanh) Thôn Thiểm Xuyên - Xã Thụy Hòa - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02413682568 / 09489
Địa chỉ nhận thông báo thuế (NR Nguyễn Văn Thanh) Thôn Thiểm Xuyên - Xã Thụy Hòa - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300883215 / 17-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thiểm Xuyên-Xã Thụy Hòa-Huyện Yên Phong-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300883215, 02413682568, Bắc Ninh, Huyện Yên Phong, Xã Thụy Hòa, Nguyễn Văn Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
11 Sửa chữa thiết bị điện 33140
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
23 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
26 Bán buôn tổng hợp 46900
27 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
28 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
29 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220