Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Vận Tải Việt Thanh

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Vận Tải Việt Thanh có địa chỉ tại (NR ông Nguyễn Văn Thảo) Thôn Roi Sóc - Xã Phù Chẩn - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300884804 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bốc xếp hàng hóa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300884804

Ngày cấp 30-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Vận Tải Việt Thanh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn Điện thoại / Fax 0988919782 / 098658231
Địa chỉ trụ sở

(NR ông Nguyễn Văn Thảo) Thôn Roi Sóc - Xã Phù Chẩn - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988919782 / 098658231
Địa chỉ nhận thông báo thuế (NR ông Nguyễn Văn Thảo) Thôn Roi Sóc - Xã Phù Chẩn - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300884804 / 30-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

thôn Roi Sóc-Xã Phù Chẩn-Thị xã Từ Sơn-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Thảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bốc xếp hàng hóa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2300884804, 0988919782, Bắc Ninh, Thị Xã Từ Sơn, Xã Phù Chẩn, Nguyễn Văn Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
2 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
3 Bốc xếp hàng hóa 5224
4 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830