Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thép Mới

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thép Mới có địa chỉ tại (NR Trần Văn Dũng) Khu phố Song Tháp - Phường Châu Khê - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300885244 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300885244

Ngày cấp 02-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thép Mới

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn Điện thoại / Fax 0962408693 /
Địa chỉ trụ sở

(NR Trần Văn Dũng) Khu phố Song Tháp - Phường Châu Khê - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0962408693 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế (NR Trần Văn Dũng) Khu phố Song Tháp - Phường Châu Khê - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300885244 / 02-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/7/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố Đa Hội-Phường Châu Khê-Thị xã Từ Sơn-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Trần Thị Dung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2300885244, 0962408693, Bắc Ninh, Thị Xã Từ Sơn, Phường Châu Khê, Trần Thị Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Đúc sắt thép 24310
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210