Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vkb

VKB JSC

Công Ty Cổ Phần Vkb - VKB JSC có địa chỉ tại (NR Nguyễn Tống Binh) Khu 10 - Phường Đại Phúc - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300885251 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300885251

Ngày cấp 02-04-2015 Ngày đóng MST 04-11-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vkb

Tên giao dịch

VKB JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Điện thoại / Fax 0915596988 /
Địa chỉ trụ sở

(NR Nguyễn Tống Binh) Khu 10 - Phường Đại Phúc - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915596988 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế (NR Nguyễn Tống Binh) Khu 10 - Phường Đại Phúc - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300885251 / 02-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Diêm Trọng Phải

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Khả Lễ 2-Phường Võ Cường-Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Diêm Trọng Phải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2300885251, 0915596988, VKB JSC, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Đại Phúc, Diêm Trọng Phải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
10 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
11 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
12 Khai thác gỗ 02210
13 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
14 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
15 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
16 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
17 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
18 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
19 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
20 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
21 Đúc sắt thép 24310
22 Đúc kim loại màu 24320
23 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
24 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
25 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
26 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
27 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
28 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
29 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
30 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
31 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
32 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
33 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
34 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
35 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
36 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
37 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
38 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
39 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
40 Sản xuất máy luyện kim 28230
41 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
42 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
43 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
44 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
45 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
46 Tái chế phế liệu 3830
47 Xây dựng nhà các loại 41000
48 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
49 Xây dựng công trình công ích 42200
50 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
51 Phá dỡ 43110
52 Chuẩn bị mặt bằng 43120
53 Lắp đặt hệ thống điện 43210
54 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
55 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
56 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
57 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
58 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
59 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
60 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
61 Bán mô tô, xe máy 4541
62 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
63 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
64 Bán buôn gạo 46310
65 Bán buôn thực phẩm 4632
66 Bán buôn đồ uống 4633
67 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
68 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
69 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
73 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
74 Bán buôn tổng hợp 46900
75 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
76 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
77 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
78 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
79 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
80 Lập trình máy vi tính 62010
81 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
82 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
83 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730