Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tường Minh Thịnh

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tường Minh Thịnh có địa chỉ tại (NR bà Nguyễn Thị Vượng) Thôn Mao Dộc - Xã Phượng Mao - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300886086 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quế Võ

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ ăn uống khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300886086

Ngày cấp 13-04-2015 Ngày đóng MST 24-08-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tường Minh Thịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quế Võ Điện thoại / Fax 0962919225 /
Địa chỉ trụ sở

(NR bà Nguyễn Thị Vượng) Thôn Mao Dộc - Xã Phượng Mao - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0962919225 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế (NR bà Nguyễn Thị Vượng) Thôn Mao Dộc - Xã Phượng Mao - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300886086 / 13-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-314 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Vượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Ngư Đại-Xã Đại Xuân-Huyện Quế Võ-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Vượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ ăn uống khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2300886086, 0962919225, Bắc Ninh, Huyện Quế Võ, Xã Phượng Mao, Nguyễn Thị Vượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
6 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
16 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn gạo 46310
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn đồ uống 4633
21 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
28 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
29 Bán buôn tổng hợp 46900
30 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
31 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
32 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
33 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
34 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
35 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
38 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
40 Dịch vụ ăn uống khác 56290
41 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
42 Cung ứng lao động tạm thời 78200
43 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219