Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất An Hưng Phát

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất An Hưng Phát có địa chỉ tại NR: Nguyễn Thị Mỳ, Thôn Liễu Khê - Xã Song Liễu - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300886488 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuận Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300886488

Ngày cấp 17-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất An Hưng Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuận Thành Điện thoại / Fax 01683145668 /
Địa chỉ trụ sở

NR: Nguyễn Thị Mỳ, Thôn Liễu Khê - Xã Song Liễu - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01683145668 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế NR: Nguyễn Thị Mỳ, Thôn Liễu Khê - Xã Song Liễu - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300886488 / 17-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mỳ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Liễu Khê-Xã Song Liễu-Huyện Thuận Thành-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Mỳ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300886488, 01683145668, Bắc Ninh, Huyện Thuận Thành, Xã Song Liễu, Nguyễn Thị Mỳ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Tái chế phế liệu 3830
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Cơ sở lưu trú khác 5590
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610