Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Tái Tạo Thành Thắng

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Tái Tạo Thành Thắng có địa chỉ tại Số nhà 14, Ngách 4, Khu phố Đình - Phường Đình Bảng - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300888485 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300888485

Ngày cấp 27-05-2015 Ngày đóng MST 29-09-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Tái Tạo Thành Thắng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn Điện thoại / Fax 0904696009 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 14, Ngách 4, Khu phố Đình - Phường Đình Bảng - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904696009 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 14, Ngách 4, Khu phố Đình - Phường Đình Bảng - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300888485 / 27-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/29/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Chí Công

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 19/8B, Chi Lăng-Phường Thượng Lý-Quận Hồng Bàng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Đỗ Viết Trường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2300888485, 0904696009, Bắc Ninh, Thị Xã Từ Sơn, Phường Đình Bảng, Lê Chí Công, Đỗ Viết Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
4 Khai thác và thu gom than cứng 05100
5 Khai thác và thu gom than non 05200
6 In ấn 18110
7 Dịch vụ liên quan đến in 18120
8 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
9 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
10 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Thu gom rác thải không độc hại 38110
13 Thu gom rác thải độc hại 3812
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
16 Tái chế phế liệu 3830
17 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
18 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
19 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610