Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Cho Cuộc Sống

NUTRITION FOR LIFE CO.,LTD

Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Cho Cuộc Sống - NUTRITION FOR LIFE CO.,LTD có địa chỉ tại Nhà Bà Ngô Thị Anh Minh, xóm Núi - Xã Tam Sơn - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300889175 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300889175

Ngày cấp 04-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Cho Cuộc Sống

Tên giao dịch

NUTRITION FOR LIFE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn Điện thoại / Fax 0913498936 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà Bà Ngô Thị Anh Minh, xóm Núi - Xã Tam Sơn - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913498936 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế P 501 - TTL1 số 93 Phố Láng Hạ - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300889175 / 04-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Liêm

Địa chỉ chủ sở hữu

P501-TTL1, số 93 phố Láng Hạ-Phường Láng Hạ-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Liêm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Minh Huệ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300889175, 0913498936, NUTRITION FOR LIFE CO.,LTD, Bắc Ninh, Thị Xã Từ Sơn, Xã Tam Sơn, Nguyễn Văn Liêm, Phạm Thị Minh Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
10 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
11 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
12 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
13 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
14 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
15 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
16 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
17 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
18 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn đồ uống 4633
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
24 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
25 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
26 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
29 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490