Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH T&T Thành Tài

T&T THANH TAI COMPANY LIMITTED

Công Ty TNHH T&T Thành Tài - T&T THANH TAI COMPANY LIMITTED có địa chỉ tại NR: NGUYễN NăNG NGHI, Xóm Đông - Thị trấn Lim - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300891858 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiên Du

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300891858

Ngày cấp 14-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH T&T Thành Tài

Tên giao dịch

T&T THANH TAI COMPANY LIMITTED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiên Du Điện thoại / Fax 0982838921 /
Địa chỉ trụ sở

NR: NGUYễN NăNG NGHI, Xóm Đông - Thị trấn Lim - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982838921 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế NR: NGUYễN NăNG NGHI, Xóm Đông - Thị trấn Lim - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300891858 / 14-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Năng Tiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Đông-Thị trấn Lim-Huyện Tiên Du-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300891858, 0982838921, T&T THANH TAI COMPANY LIMITTED, Bắc Ninh, Huyện Tiên Du, Thị Trấn Lim, Nguyễn Năng Tiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
3 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
4 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
5 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
6 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
10 Bốc xếp hàng hóa 5224
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
12 Cho thuê xe có động cơ 7710