Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Daewoo Vina

DAEWOO VINA CO., LTD

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Daewoo Vina - DAEWOO VINA CO., LTD có địa chỉ tại Số nhà C17, khu đô thị An Huy - Phường Vũ Ninh - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300892072 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300892072

Ngày cấp 17-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Daewoo Vina

Tên giao dịch

DAEWOO VINA CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Điện thoại / Fax 0966677268 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà C17, khu đô thị An Huy - Phường Vũ Ninh - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0966677268 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà C17, khu đô thị An Huy - Phường Vũ Ninh - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300892072 / 17-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/18/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-101 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Xuân Đồng-Xã Hòa Long-Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2300892072, 0966677268, DAEWOO VINA CO., LTD, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Vũ Ninh, Nguyễn Tiến Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659