Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Phân Bón Phúc Vương Việt Nam

PHUC VUONG FERTILIZER.,JSC

Công Ty CP Phân Bón Phúc Vương Việt Nam - PHUC VUONG FERTILIZER.,JSC có địa chỉ tại (NR: ông Nguyễn Văn Dựa), thôn Trà Lâm - Xã Trí Quả - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300892717 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuận Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300892717

Ngày cấp 30-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Phân Bón Phúc Vương Việt Nam

Tên giao dịch

PHUC VUONG FERTILIZER.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuận Thành Điện thoại / Fax 0972765316 /
Địa chỉ trụ sở

(NR: ông Nguyễn Văn Dựa), thôn Trà Lâm - Xã Trí Quả - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0972765316 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế (NR: ông Nguyễn Văn Dựa), thôn Trà Lâm - Xã Trí Quả - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300892717 / 30-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/31/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-083 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đăng Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố Dưới-Phường Tây Mỗ-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300892717, 0972765316, PHUC VUONG FERTILIZER.,JSC, Bắc Ninh, Huyện Thuận Thành, Xã Trí Quả, Trần Đăng Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
18 Chăn nuôi trâu, bò 01410
19 Chăn nuôi dê, cừu 01440
20 Chăn nuôi lợn 01450
21 Chăn nuôi gia cầm 0146
22 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
23 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
24 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
25 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
26 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
27 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
28 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
29 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
30 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
31 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
32 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
33 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
34 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
35 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
36 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
37 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
38 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
39 Bán buôn gạo 46310
40 Bán buôn thực phẩm 4632
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
42 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
43 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
46 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
47 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
48 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
49 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
51 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
55 Bốc xếp hàng hóa 5224
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229