Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hòa Quyết Thắng

HOA QUYET THANG COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Hòa Quyết Thắng - HOA QUYET THANG COMPANY LIMITED có địa chỉ tại (NR: bà Nguyễn Thị Hiền) Chu Mẫu - Phường Vân Dương - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300892756 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300892756

Ngày cấp 31-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hòa Quyết Thắng

Tên giao dịch

HOA QUYET THANG COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Điện thoại / Fax 02413621399 /
Địa chỉ trụ sở

(NR: bà Nguyễn Thị Hiền) Chu Mẫu - Phường Vân Dương - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02413621399 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế (NR: bà Nguyễn Thị Hiền) Chu Mẫu - Phường Vân Dương - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300892756 / 31-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/4/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-072 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Tiến Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Long Khám-Xã Việt Đoàn-Huyện Tiên Du-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2300892756, 02413621399, HOA QUYET THANG COMPANY LIMITED, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Vân Dương, Phạm Tiến Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
3 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 Thu gom rác thải không độc hại 38110
6 Thu gom rác thải độc hại 3812
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
9 Tái chế phế liệu 3830
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
14 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
15 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
16 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
17 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
18 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn gạo 46310
21 Bán buôn thực phẩm 4632
22 Bán buôn đồ uống 4633
23 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
24 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
29 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
30 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
31 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
32 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
33 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
34 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
35 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
36 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
37 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
38 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
39 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
40 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
41 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
44 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
45 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
46 Dịch vụ ăn uống khác 56290
47 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
48 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
49 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
50 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
51 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100