Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cảng Tiên Du

Công Ty Cổ Phần Cảng Tiên Du có địa chỉ tại Thôn Cao Đình (Thuê Công ty xây dựng Tri Phương) - Xã Tri Phương - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300892844 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300892844

Ngày cấp 03-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cảng Tiên Du

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Điện thoại / Fax 0905766666 / 09182388
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cao Đình (Thuê Công ty xây dựng Tri Phương) - Xã Tri Phương - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905766666 / 09182388
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Cao Đình (Thuê Công ty xây dựng Tri Phương) - Xã Tri Phương - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300892844 / 03-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/4/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Văn Hậu

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Phố Tân Lập-Phường Đình Bảng-Thị xã Từ Sơn-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2300892844, 0905766666, Bắc Ninh, Huyện Tiên Du, Xã Tri Phương, Lương Văn Hậu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
16 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
17 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
18 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Bán buôn đồ uống 4633
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
25 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
26 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
27 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
28 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
29 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
32 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
36 Bốc xếp hàng hóa 5224
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
38 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
40 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
41 Dịch vụ ăn uống khác 56290
42 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
43 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
44 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
45 Cho thuê xe có động cơ 7710
46 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
47 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
49 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100