Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Thương Mại Đại Trung

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Thương Mại Đại Trung có địa chỉ tại (NR: Nguyễn Thị Hà), Ngõ 6, khu Khả Lễ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2300893598 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300893598

Ngày cấp 10-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Thương Mại Đại Trung

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Điện thoại / Fax 01667582617 /
Địa chỉ trụ sở

(NR: Nguyễn Thị Hà), Ngõ 6, khu Khả Lễ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01667582617 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300893598 / 10-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 10-08-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phú Dưới-Xã Phú Hòa-Huyện Lương Tài-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300893598, 01667582617, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Võ Cường, Phạm Ngọc Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác đá 08101
8 Khai thác cát, sỏi 08102
9 Khai thác đất sét 08103
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Khai thác muối 08930
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
16 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
17 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
18 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
19 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
20 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
21 Sản xuất nhạc cụ 32200
22 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
23 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
24 Thu gom rác thải độc hại 3812
25 Thu gom rác thải y tế 38121
26 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
27 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
28 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
29 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
30 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
31 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
32 Xây dựng công trình đường sắt 42101
33 Xây dựng công trình đường bộ 42102
34 Xây dựng công trình công ích 42200
35 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
36 Phá dỡ 43110
37 Chuẩn bị mặt bằng 43120
38 Lắp đặt hệ thống điện 43210
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
40 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
41 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
42 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
43 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
44 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
45 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
46 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
47 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
48 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
50 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
51 Bán buôn hoa và cây 46202
52 Bán buôn động vật sống 46203
53 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
55 Bán buôn gạo 46310
56 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
57 Bán buôn vải 46411
58 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
59 Bán buôn hàng may mặc 46413
60 Bán buôn giày dép 46414
61 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
62 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
63 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
64 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
65 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
66 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
67 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
68 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
69 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
70 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
71 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
72 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
76 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
79 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
81 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
82 Bán buôn quặng kim loại 46621
83 Bán buôn sắt, thép 46622
84 Bán buôn kim loại khác 46623
85 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
86 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
87 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
88 Bán buôn xi măng 46632
89 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
90 Bán buôn kính xây dựng 46634
91 Bán buôn sơn, vécni 46635
92 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
93 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
94 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
95 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
96 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
97 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
98 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
99 Bán buôn cao su 46694
100 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
101 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
102 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
103 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
104 Bán buôn tổng hợp 46900
105 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
106 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
107 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
108 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
109 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
110 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
111 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
112 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
113 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
114 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
115 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
116 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
117 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
118 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
119 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
120 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
121 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
122 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
123 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
124 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
125 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
126 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
127 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
128 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
129 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
130 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
131 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
132 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
133 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
134 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
135 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
136 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
137 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
138 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
139 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
140 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
141 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
142 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
143 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
144 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
145 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
146 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
147 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
148 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
149 Vận tải đường ống 49400
150 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
151 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
152 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
153 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
154 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
155 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
156 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
157 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
158 Dịch vụ ăn uống khác 56290
159 Hoạt động viễn thông khác 6190
160 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
161 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
162 Lập trình máy vi tính 62010
163 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
164 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
165 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
166 Cổng thông tin 63120
167 Hoạt động thông tấn 63210
168 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
169 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
170 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
171 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
172 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
173 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
174 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
175 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
176 Bảo hiểm nhân thọ 65110
177 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
178 Hoạt động kiến trúc 71101
179 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
180 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
181 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
182 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
183 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
184 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
185 Quảng cáo 73100
186 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
187 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
188 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
189 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
190 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
191 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
192 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
193 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
194 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
195 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
196 Cung ứng lao động tạm thời 78200