Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hương Liệu Và Phụ Gia Trần Hưng

Công Ty TNHH Hương Liệu Và Phụ Gia Trần Hưng có địa chỉ tại (NR: ông Trần Công Hưng) Thôn Đoài - Xã Tam Giang - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300893830 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Phong

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300893830

Ngày cấp 13-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hương Liệu Và Phụ Gia Trần Hưng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Phong Điện thoại / Fax 0936016585 / 09726
Địa chỉ trụ sở

(NR: ông Trần Công Hưng) Thôn Đoài - Xã Tam Giang - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0936016585 / 09726
Địa chỉ nhận thông báo thuế (NR: ông Trần Công Hưng) Thôn Đoài - Xã Tam Giang - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300893830 / 13-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/17/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Công Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đoài-Xã Tam Giang-Huyện Yên Phong-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Trần Công Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300893830, 0936016585, Bắc Ninh, Huyện Yên Phong, Xã Tam Giang, Trần Công Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thực phẩm 4632
3 Bán buôn đồ uống 4633
4 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
7 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
8 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782