Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Xây Dựng Gihong

GIHONG CO.,LTD

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Xây Dựng Gihong - GIHONG CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 27, đường Lý Đạo Thành - Phường Ninh Xá - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300894312 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300894312

Ngày cấp 20-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Xây Dựng Gihong

Tên giao dịch

GIHONG CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Điện thoại / Fax 0988062335 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 27, đường Lý Đạo Thành - Phường Ninh Xá - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988062335 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 27, đường Lý Đạo Thành - Phường Ninh Xá - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300894312 / 20-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/21/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Doãn Thị Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phúc Ninh-Xã Ninh Sơn-Huyện Việt Yên-Bắc Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300894312, 0988062335, GIHONG CO.,LTD, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Ninh Xá, Doãn Thị Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
13 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
14 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990