Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tea Đông Sơn

TEA DS.,LTD

Công Ty TNHH Tea Đông Sơn - TEA DS.,LTD có địa chỉ tại Số 361, đường Trần Phú, Khu phố Thịnh Lang - Phường Đình Bảng - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300895820 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300895820

Ngày cấp 18-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tea Đông Sơn

Tên giao dịch

TEA DS.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn Điện thoại / Fax 0912625449 / 097442
Địa chỉ trụ sở

Số 361, đường Trần Phú, Khu phố Thịnh Lang - Phường Đình Bảng - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912625449 / 097442
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 361, đường Trần Phú, Khu phố Thịnh Lang - Phường Đình Bảng - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300895820 / 18-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/21/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Phương Đông

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 20, Hàng Mành-Phường Hàng Gai-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Ngô Phương Đông

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300895820, 0912625449, TEA DS.,LTD, Bắc Ninh, Thị Xã Từ Sơn, Phường Đình Bảng, Ngô Phương Đông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thực phẩm 4632
3 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
4 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990