Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tad Tech Vina

TAD TECH VINA CO.,LTD

Công Ty TNHH Tad Tech Vina - TAD TECH VINA CO.,LTD có địa chỉ tại Kiot 10-4B Trung tâm giao thương Quốc tế - Thị trấn Lim - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300896165 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiên Du

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300896165

Ngày cấp 22-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tad Tech Vina

Tên giao dịch

TAD TECH VINA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiên Du Điện thoại / Fax 0912788004 /
Địa chỉ trụ sở

Kiot 10-4B Trung tâm giao thương Quốc tế - Thị trấn Lim - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912788004 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Kiot 10-4B Trung tâm giao thương Quốc tế - Thị trấn Lim - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300896165 / 22-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/23/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Pyo Mun Sop

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 0512B, Tòa nhà R5-Royal City, 72A đường Nguyễn Trãi-Phường Thượng Đình-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300896165, 0912788004, TAD TECH VINA CO.,LTD, Bắc Ninh, Huyện Tiên Du, Thị Trấn Lim, Pyo Mun Sop

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 In ấn 18110
3 Dịch vụ liên quan đến in 18120
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
6 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
7 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
8 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
9 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
10 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
11 Sản xuất máy luyện kim 28230
12 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
13 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
14 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
15 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
16 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
17 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
18 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
19 Sửa chữa thiết bị điện 33140
20 Sửa chữa thiết bị khác 33190
21 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
27 Bán buôn gạo 46310
28 Bán buôn thực phẩm 4632
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
31 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
37 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
38 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
39 Cung ứng lao động tạm thời 78200
40 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830