Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại L.J.C

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại L.J.C có địa chỉ tại Thôn Mao Lại (NR Nguyễn Mậu Nam) - Xã Phượng Mao - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300896380 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quế Võ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300896380

Ngày cấp 25-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại L.J.C

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quế Võ Điện thoại / Fax 0946557553 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Mao Lại (NR Nguyễn Mậu Nam) - Xã Phượng Mao - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0946557553 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Mao Lại (NR Nguyễn Mậu Nam) - Xã Phượng Mao - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300896380 / 25-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/21/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-083 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Biên Cương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Kim Đôi-Xã Kim Chân-Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2300896380, 0946557553, Bắc Ninh, Huyện Quế Võ, Xã Phượng Mao, Nguyễn Biên Cương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
2 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
3 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
4 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
5 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
6 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
7 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
8 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
9 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
10 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
11 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
12 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
13 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
14 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
15 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
16 Sửa chữa thiết bị điện 33140
17 Sửa chữa thiết bị khác 33190
18 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Vận tải hành khách đường sắt 49110
21 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
22 Vận tải bằng xe buýt 49200
23 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
24 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Cho thuê xe có động cơ 7710
27 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
28 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
29 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
30 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220