Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Vipa

VIPA B&T CO.,LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Vipa - VIPA B&T CO.,LTD có địa chỉ tại NR: NGUYễN XUâN DũNG - Thôn Nội - Xã Mão Điền - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300897176 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuận Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300897176

Ngày cấp 06-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Vipa

Tên giao dịch

VIPA B&T CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuận Thành Điện thoại / Fax 0972823388 /
Địa chỉ trụ sở

NR: NGUYễN XUâN DũNG - Thôn Nội - Xã Mão Điền - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0972823388 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế NR: NGUYễN XUâN DũNG - Thôn Nội - Xã Mão Điền - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300897176 / 06-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Diệm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nội-Xã Mão Điền-Huyện Thuận Thành-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300897176, 0972823388, VIPA B&T CO.,LTD, Bắc Ninh, Huyện Thuận Thành, Xã Mão Điền, Nguyễn Xuân Diệm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
3 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
6 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
7 Sản xuất giày dép 15200
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
13 In ấn 18110
14 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
15 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
16 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
17 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
18 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
19 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
20 Sửa chữa thiết bị điện 33140
21 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
22 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
23 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
24 Thu gom rác thải không độc hại 38110
25 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
26 Tái chế phế liệu 3830
27 Xây dựng nhà các loại 41000
28 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
29 Xây dựng công trình công ích 42200
30 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
31 Phá dỡ 43110
32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
33 Lắp đặt hệ thống điện 43210
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
35 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
36 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
37 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
38 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
39 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
40 Bán mô tô, xe máy 4541
41 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
42 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
43 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
44 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
46 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
47 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
48 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
50 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
51 Bán buôn tổng hợp 46900
52 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
53 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
54 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
55 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
56 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
57 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
58 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
59 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
60 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
61 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
62 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
63 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
64 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
65 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
66 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
67 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
68 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
70 Bốc xếp hàng hóa 5224
71 Bưu chính 53100
72 Chuyển phát 53200
73 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
74 Cơ sở lưu trú khác 5590
75 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
76 Dịch vụ ăn uống khác 56290
77 Lập trình máy vi tính 62010
78 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
79 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
80 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
81 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
82 Cho thuê xe có động cơ 7710
83 Cung ứng lao động tạm thời 78200
84 Đại lý du lịch 79110
85 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
86 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
87 Giáo dục mầm non 85100
88 Giáo dục tiểu học 85200
89 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531