Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giấy Đan Pháp

Công Ty TNHH Giấy Đan Pháp có địa chỉ tại Số 425 CCN Phong Khê - Phường Phong Khê - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300899092 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bột giấy, giấy và bìa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300899092

Ngày cấp 02-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giấy Đan Pháp

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Điện thoại / Fax 0975545117 /
Địa chỉ trụ sở

Số 425 CCN Phong Khê - Phường Phong Khê - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0975545117 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 425 CCN Phong Khê - Phường Phong Khê - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300899092 / 02-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/5/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-078 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Huynh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Đào Xá-Phường Phong Khê-Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300899092, 0975545117, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Phong Khê, Nguyễn Văn Huynh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
2 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
3 Thu gom rác thải độc hại 3812
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Bốc xếp hàng hóa 5224