Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Đồng Tâm Lương Tài

DONG TAM LT.,JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Đồng Tâm Lương Tài - DONG TAM LT.,JSC có địa chỉ tại (NR: ông Vũ Văn Nam), thôn Đạo Sử - Thị trấn Thứa - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300899536 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lương Tài

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300899536

Ngày cấp 06-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Đồng Tâm Lương Tài

Tên giao dịch

DONG TAM LT.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lương Tài Điện thoại / Fax 0937925666-02413 /
Địa chỉ trụ sở

(NR: ông Vũ Văn Nam), thôn Đạo Sử - Thị trấn Thứa - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0937925666-02413 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế (NR: ông Vũ Văn Nam), thôn Đạo Sử - Thị trấn Thứa - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300899536 / 06-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Văn Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đạo sử-Thị trấn Thứa-Huyện Lương Tài-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300899536, 0937925666-02413, DONG TAM LT.,JSC, Bắc Ninh, Huyện Lương Tài, Thị Trấn Thứa, Vũ Văn Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
2 Sửa chữa thiết bị điện 33140
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Tái chế phế liệu 3830
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
19 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
20 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
21 Cho thuê xe có động cơ 7710
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990