Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Hợp tác xã Hải Anh

Hợp tác xã Hải Anh có địa chỉ tại NR ông bà Viện Hằng, Khu Khúc Toại - Phường Khúc Xuyên - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300900661 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300900661

Ngày cấp 24-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Hợp tác xã Hải Anh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Điện thoại / Fax 01627646666 /
Địa chỉ trụ sở

NR ông bà Viện Hằng, Khu Khúc Toại - Phường Khúc Xuyên - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế NR ông bà Viện Hằng, Khu Khúc Toại - Phường Khúc Xuyên - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 21.07A2015.01 / 28-05-2015 Cơ quan cấp UBND TP Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/24/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-756-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Đông

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Quang Đông

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thu Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2300900661, 21.07A2015.01, 01627646666, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Khúc Xuyên, Nguyễn Quang Đông, Nguyễn Thị Thu Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
10 Dạy nghề 85322