Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

HTX sản xuất VAC Nam Cường

HTX sản xuất VAC Nam Cường có địa chỉ tại Thôn Lai Tê - Xã Trung Chính - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300902901 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lương Tài

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300902901

Ngày cấp 11-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

HTX sản xuất VAC Nam Cường

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lương Tài Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lai Tê - Xã Trung Chính - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Lai Tê - Xã Trung Chính - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 21.07G.00113 / Cơ quan cấp Phòng tài chính kế hoạch huyện Lương Tài
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/11/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-756-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Quang Đề

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Lai Tê-Xã Trung Chính-Huyện Lương Tài-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Bùi Quang Đề

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Văn Toàn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2300902901, 21.07G.00113, Bắc Ninh, Huyện Lương Tài, Xã Trung Chính, Bùi Quang Đề, Nguyễn Văn Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
10 Sản xuất giống thuỷ sản 03230