Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quản Lý Khách Sạn Vĩnh Thắng

Công Ty TNHH Quản Lý Khách Sạn Vĩnh Thắng có địa chỉ tại Quốc lộ 18 (thuê VP: C.ty Nam Thắng) - Phường Đại Phúc - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300902919 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300902919

Ngày cấp 14-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quản Lý Khách Sạn Vĩnh Thắng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Điện thoại / Fax 0913092590 /
Địa chỉ trụ sở

Quốc lộ 18 (thuê VP: C.ty Nam Thắng) - Phường Đại Phúc - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913092590 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Quốc lộ 18 (thuê VP: C.ty Nam Thắng) - Phường Đại Phúc - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300902919 / 14-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/11/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-442 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Thị Kim Loan

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 153 Hai Bà Trưng-Phường An Biên-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300902919, 0913092590, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Đại Phúc, Bùi Thị Kim Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
3 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn gạo 46310
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn đồ uống 4633
18 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
19 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
27 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
28 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
29 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
30 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
31 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
32 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
33 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Bốc xếp hàng hóa 5224
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Cơ sở lưu trú khác 5590
38 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
39 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
40 Dịch vụ ăn uống khác 56290
41 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
42 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
43 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
44 Dịch vụ đóng gói 82920
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990