Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nhân Hòa Bắc Ninh

Công Ty TNHH Nhân Hòa Bắc Ninh có địa chỉ tại NR ông Trần Bá Đại, Thôn Hoàng Kênh - Xã Trung Kênh - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300917030 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lương Tài

Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300917030

Ngày cấp 21-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nhân Hòa Bắc Ninh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lương Tài Điện thoại / Fax 02413868289 / 02413868289
Địa chỉ trụ sở

NR ông Trần Bá Đại, Thôn Hoàng Kênh - Xã Trung Kênh - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02413868289 / 02413868289
Địa chỉ nhận thông báo thuế NR ông Trần Bá Đại, Thôn Hoàng Kênh - Xã Trung Kênh - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300917030 / 21-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-096 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Bá Nhân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hoàng Kênh-Xã Trung Kênh-Huyện Lương Tài-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đóng tàu và cấu kiện nổi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300917030, 02413868289, Bắc Ninh, Huyện Lương Tài, Xã Trung Kênh, Trần Bá Nhân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
9 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
10 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
22 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
23 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
25 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Bán buôn tổng hợp 46900
33 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
34 Vận tải bằng xe buýt 49200
35 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
36 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
39 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
43 Bốc xếp hàng hóa 5224
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
45 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
46 Cơ sở lưu trú khác 5590
47 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
48 Cho thuê xe có động cơ 7710
49 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730