Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tang Lễ A-Z Từ Sơn

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tang Lễ A-Z Từ Sơn có địa chỉ tại Số 29 ngõ Ao Làn phố Trung Hòa - Phường Đình Bảng - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300917665 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300917665

Ngày cấp 22-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tang Lễ A-Z Từ Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn Điện thoại / Fax 0972366560 /
Địa chỉ trụ sở

Số 29 ngõ Ao Làn phố Trung Hòa - Phường Đình Bảng - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0972366560 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 29 ngõ Ao Làn phố Trung Hòa - Phường Đình Bảng - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300917665 / 22-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/25/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Lan Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 29 ngõ Ao Làn phố Trung Hòa-Phường Đình Bảng-Thị xã Từ Sơn-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2300917665, 0972366560, Bắc Ninh, Thị Xã Từ Sơn, Phường Đình Bảng, Đỗ Lan Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
3 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
6 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
7 Thu gom rác thải không độc hại 38110
8 Thu gom rác thải độc hại 3812
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
11 Tái chế phế liệu 3830
12 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
21 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
22 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn gạo 46310
25 Bán buôn thực phẩm 4632
26 Bán buôn đồ uống 4633
27 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
34 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
35 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
36 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
37 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
40 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
41 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
42 Dịch vụ ăn uống khác 56290
43 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
44 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
45 Dịch vụ đóng gói 82920
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
47 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320