Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Tâm Thảo

Công Ty TNHH Cơ Khí Tâm Thảo có địa chỉ tại Thôn Nghĩa Chỉ (NR Nguyễn Công Hiền) - Xã Minh Đạo - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300917707 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiên Du

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300917707

Ngày cấp 22-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Tâm Thảo

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiên Du Điện thoại / Fax 0986430828 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nghĩa Chỉ (NR Nguyễn Công Hiền) - Xã Minh Đạo - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986430828 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nghĩa Chỉ (NR Nguyễn Công Hiền) - Xã Minh Đạo - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300917707 / 22-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/24/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trương Ngọc Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nghĩa Chỉ-Xã Minh Đạo-Huyện Tiên Du-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2300917707, 0986430828, Bắc Ninh, Huyện Tiên Du, Xã Minh Đạo, Trương Ngọc Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
3 Đúc sắt thép 24310
4 Đúc kim loại màu 24320
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
7 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
8 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
17 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773