Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Prop Tech Vina

PROP TECH VINA CO.,LTD

Công Ty TNHH Prop Tech Vina - PROP TECH VINA CO.,LTD có địa chỉ tại Số 677, đường 286 - Phường Vạn An - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300925521 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300925521

Ngày cấp 11-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Prop Tech Vina

Tên giao dịch

PROP TECH VINA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Điện thoại / Fax 01648381780 /
Địa chỉ trụ sở

Số 677, đường 286 - Phường Vạn An - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01648381780 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 677, đường 286 - Phường Vạn An - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300925521 / 11-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thượng Đồng-Phường Vạn An-Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300925521, 01648381780, PROP TECH VINA CO.,LTD, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Vạn An, Nguyễn Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
3 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
7 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
9 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
10 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
14 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
15 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
16 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
30 Bán buôn tổng hợp 46900
31 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
32 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
33 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
34 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
35 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
36 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
39 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
40 Cơ sở lưu trú khác 5590
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
42 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
43 Dịch vụ ăn uống khác 56290
44 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
45 Hoạt động viễn thông có dây 61100
46 Hoạt động viễn thông không dây 61200
47 Lập trình máy vi tính 62010
48 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
49 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
50 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
51 Quảng cáo 73100
52 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
53 Đại lý du lịch 79110
54 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
56 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
57 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
58 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
59 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220