Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Chính Xác Smart Việt Nam

SMRTPM., JSC

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Chính Xác Smart Việt Nam - SMRTPM., JSC có địa chỉ tại Lô E7, cụm công nghiệp đa nghề Đông Thọ - Xã Đông Thọ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300933434 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quế Võ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300933434

Ngày cấp 15-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Chính Xác Smart Việt Nam

Tên giao dịch

SMRTPM., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quế Võ Điện thoại / Fax 02413883129 /
Địa chỉ trụ sở

Lô E7, cụm công nghiệp đa nghề Đông Thọ - Xã Đông Thọ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02413883129 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô E7, cụm công nghiệp đa nghề Đông Thọ - Xã Đông Thọ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300933434 / 15-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/18/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Ngô Đức Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 804, tòa 17T1-CT2 Trung Văn-Phường Trung Văn-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2300933434, 02413883129, SMRTPM., JSC, Bắc Ninh, Huyện Yên Phong, Xã Đông Thọ, Ngô Đức Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
2 Đúc sắt thép 24310
3 Đúc kim loại màu 24320
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
6 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
9 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
10 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
11 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659