Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm Huyền Hùng

Công Ty TNHH Thực Phẩm Huyền Hùng có địa chỉ tại Khu phố Trịnh Xá (NR Trần Văn Hùng) - Phường Châu Khê - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300933459 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300933459

Ngày cấp 15-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm Huyền Hùng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn Điện thoại / Fax 0943355903 /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố Trịnh Xá (NR Trần Văn Hùng) - Phường Châu Khê - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0943355903 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố Trịnh Xá (NR Trần Văn Hùng) - Phường Châu Khê - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300933459 / 15-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/16/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố Trịnh Xá-Phường Châu Khê-Thị xã Từ Sơn-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2300933459, 0943355903, Bắc Ninh, Thị Xã Từ Sơn, Phường Châu Khê, Trần Văn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
4 Tái chế phế liệu 3830
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
13 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
14 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
15 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
16 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210