Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xnk Và Chăn Nuôi Cp Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Xnk Và Chăn Nuôi Cp Việt Nam có địa chỉ tại Thôn Nhiễm Dương (NR Nguyễn Văn Hịu) - Xã Nghĩa Đạo - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300933931 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuận Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300933931

Ngày cấp 21-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xnk Và Chăn Nuôi Cp Việt Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuận Thành Điện thoại / Fax 0965113666 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nhiễm Dương (NR Nguyễn Văn Hịu) - Xã Nghĩa Đạo - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0965113666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nhiễm Dương (NR Nguyễn Văn Hịu) - Xã Nghĩa Đạo - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300933931 / 21-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/21/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hịu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nhiễm Dương-Xã Nghĩa Đạo-Huyện Thuận Thành-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2300933931, 0965113666, Bắc Ninh, Huyện Thuận Thành, Xã Nghĩa Đạo, Nguyễn Văn Hịu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
6 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
7 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
8 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990