Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghiệp Huy Hoàng

BRANCH HUY HOANG INDUSTRY SERVICE COMPANY LIMITED

Chi Nhánh Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghiệp Huy Hoàng - BRANCH HUY HOANG INDUSTRY SERVICE COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Xóm Thanh Lương - Xã Tân Hòa - Huyện Phú Bình - Thái Nguyên. Mã số thuế 2300935304-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phú Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300935304-001

Ngày cấp 12-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghiệp Huy Hoàng

Tên giao dịch

BRANCH HUY HOANG INDUSTRY SERVICE COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phú Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Thanh Lương - Xã Tân Hòa - Huyện Phú Bình - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Thanh Lương - Xã Tân Hòa - Huyện Phú Bình - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300935304-001 / 12-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/11/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-000 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Song Hào

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Điện Tiền-Xã Nguyệt Đức-Huyện Thuận Thành-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2300935304-001, BRANCH HUY HOANG INDUSTRY SERVICE COMPANY LIMITED, Thái Nguyên, Huyện Phú Bình, Xã Tân Hòa, Nguyễn Song Hào

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
5 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
6 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Thu gom rác thải không độc hại 38110
9 Tái chế phế liệu 3830
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn đồ uống 4633
12 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
19 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
20 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
21 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
22 Cung ứng lao động tạm thời 78200
23 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
24 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
25 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
26 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
28 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220