Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ht Future

HT FUTURE CO., LTD

Công Ty TNHH Ht Future - HT FUTURE CO., LTD có địa chỉ tại Số 20, xóm Đồng, khu 1 - Phường Thị Cầu - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300936788 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300936788

Ngày cấp 25-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ht Future

Tên giao dịch

HT FUTURE CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 20, xóm Đồng, khu 1 - Phường Thị Cầu - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 20, xóm Đồng, khu 1 - Phường Thị Cầu - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300936788 / 25-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thiện Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Yên Lãng-Xã Yên Trung-Huyện Yên Phong-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2300936788, HT FUTURE CO., LTD, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Thị Cầu, Nguyễn Thiện Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
2 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
3 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Tái chế phế liệu 3830
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990