Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Năng Lượng Sơn Hà Bắc Ninh

SHE BAC NINH

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Năng Lượng Sơn Hà Bắc Ninh - SHE BAC NINH có địa chỉ tại Lô CN07A, Khu công nghiệp Đô Thị Thuận Thành II - Thị trấn Hồ - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300938344 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300938344

Ngày cấp 16-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Năng Lượng Sơn Hà Bắc Ninh

Tên giao dịch

SHE BAC NINH

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô CN07A, Khu công nghiệp Đô Thị Thuận Thành II - Thị trấn Hồ - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô CN07A, Khu công nghiệp Đô Thị Thuận Thành II - Thị trấn Hồ - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300938344 / 16-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/13/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 500 Tổng số lao động 500
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-092 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Mạnh Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2 Tập thể Cục vận tải ôtô, tổ 26-Phường Láng Hạ-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2300938344, SHE BAC NINH, Bắc Ninh, Huyện Thuận Thành, Thị Trấn Hồ, Hoàng Mạnh Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
2 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
7 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
8 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
9 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
10 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
11 Sản xuất pin và ắc quy 27200
12 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
13 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
14 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
15 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
16 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
17 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
18 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
19 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
20 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
21 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
22 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
23 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
24 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
25 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
26 Sửa chữa thiết bị điện 33140
27 Sửa chữa thiết bị khác 33190
28 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Lắp đặt hệ thống điện 43210
31 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
39 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
40 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
41 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
42 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
43 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
45 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590