Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chính Xác Zhangang Việt Nam

ZHANGANG INDUSTRY CO.,LTD

Công Ty TNHH Chính Xác Zhangang Việt Nam - ZHANGANG INDUSTRY CO.,LTD có địa chỉ tại Đường 18 (thuê NR: Nguyễn Thanh Phòng) thôn Giang Liễu - Xã Phương Liễu - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300939299 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quế Võ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300939299

Ngày cấp 24-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chính Xác Zhangang Việt Nam

Tên giao dịch

ZHANGANG INDUSTRY CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quế Võ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường 18 (thuê NR: Nguyễn Thanh Phòng) thôn Giang Liễu - Xã Phương Liễu - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường 18 (thuê NR: Nguyễn Thanh Phòng) thôn Giang Liễu - Xã Phương Liễu - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300939299 / 24-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Mai Văn Thường

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu I thôn Lãm Làng-Xã Vân Dương-Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2300939299, ZHANGANG INDUSTRY CO.,LTD, Bắc Ninh, Huyện Quế Võ, Xã Phương Liễu, Mai Văn Thường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
7 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
8 Sửa chữa thiết bị khác 33190
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
12 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990