Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ming Yicheng Precision Mold Vietnam

MING YICHENG CO.,LTD

Công Ty TNHH Ming Yicheng Precision Mold Vietnam - MING YICHENG CO.,LTD có địa chỉ tại Khu CN Quế Võ mở rộng (Thuê NX Công ty CP Mỹ á) - Xã Phương Liễu - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300939394 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300939394

Ngày cấp 27-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ming Yicheng Precision Mold Vietnam

Tên giao dịch

MING YICHENG CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu CN Quế Võ mở rộng (Thuê NX Công ty CP Mỹ á) - Xã Phương Liễu - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu CN Quế Võ mở rộng (Thuê NX Công ty CP Mỹ á) - Xã Phương Liễu - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300939394 / 27-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/27/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 1-151-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Zou Mingjun

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu công nghiệp Quế Võ mở rộng-Xã Phương Liễu-Huyện Quế Võ-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2300939394, MING YICHENG CO.,LTD, Bắc Ninh, Huyện Quế Võ, Xã Phương Liễu, Zou Mingjun

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599